Bộ môn
Stt

Mã Môn học

Bộ môn

Số học trình

Bộ môn Toán học ứng dụng (I)
Đảm nhiệm giảng dạy và nghiên cứu Khoa học trong các học phần:
Chủ nhiệm bộ môn: TS Nguyễn Địch, PGS

1 TC401 Giải tích I 4
2 TC402 Giải tích II 4
3 TC403 Giải tích III 6
4 TC404 Đại số học 4
5 TC406 Xác xuất thống kê 4
6 TT407 Toán rời rạc 4
7 TT408 Giải tích số 4
8 TT503 Phương pháp tối ưu 4
9 TP501 Tính toán khoa học 4
10 TP502 Hệ thống và điều khiển 4
11 TP514 Lý thuyết thông tin và mã 4
Bộ môn Khoa học xã hội và nhân văn (II)
Đảm nhiệm các học phần sau:
Chủ nhiệm bộ môn: GVC Đoàn Văn Đức
12 TC301 Triết học Mác Lênin & Lịch sử tư tưởng 5
13 TC302 Kinh tế chính trị & các học thuyết kinh tế 5
14 TC303 Lịch sử Đảng CSVN và tư tưởng Hồ Chí Minh 4
15 TC304 Chủ nghĩa xã hội khoa học và Xã hội học 4
16 TC305 Pháp luật đại cương 4
17 TQ514 Luật kinh tế 4
Bộ môn Tiếng Anh chuyên ngành (III)
Đảm nhiệm các học phần:
Chủ nhiệm bộ môn: GVC Đoàn Hạnh
18 TC201 Tiếng Anh cơ bản I 4
19

TC202

Tiếng Anh cơ bản II 4
20

TC203

Tiếng Anh cơ bản III 4
21

TT204

Tiếng Anh thương mại 4
22

TD712

Tiếng Anh thương mại (chuyên đề) 4
23

TT205

Tiếng Anh máy tính 4
20

TD714

Tiếng Anh 4
21

TD715

Tiếng Anh quản trị kinh doanh 4
Bộ môn Khoa học máy tính (IV)
Đảm nhiệm các học phần:
Chủ nhiệm bộ môn: GVC Dương Viết Thắng, Nhà giáo ưu tú
22

TC405

Nhập môn Tin học 4
23

TT504

Ngôn ngữ lập trình 4
24

TT505

Lập trình hướng đối tượng 4
25

TT506

Hệ quản trị Cơ sở dữ liệu  4
26

TT509

Phân tích và thiết kế hệ thống 4
27

TT512

Tin học văn phòng và quản lý 4
28

TT516

Cơ sở dữ liệu 4
29

TT517

Visual Basic 4
30

TQ501

Kế toán máy 4
31

TP502

Trí tuệ nhân tạo 4
32

TD701

Đồ họa máy tính 4
33

TD702

Auto CAD 4
34

TD703

Hệ trợ giảng quyết định 4
35

TD704

Lập trình trên Windows 4
36

TD709

Phần mềm dạy học 4
37

TT506

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4
Bộ môn hệ thống thông tin (V)
Đảm nhiệm các học phần: 
Chủ nhiệm bộ môn: TS Nguyễn Gia Hiểu, PGS
38

TT409

Vật lý học 4
39

TT410

Kỹ thuật điện tử 4
40

TT510

Kiến trúc máy tính 4
41

TT518

Bảo trì máy tính 4
42 TT508 Hệ điều hành 4
43 TT513 Hợp ngữ 4
44 TT511 Mạng máy tính và truyền số liệu 4
45 TP515 Lập trình mạng 4
46 TQ515 Thương mại điện tử 4
47 TD705 Ngôn ngữ kịch bản 4
48 TD706 Lập trình java 4
49 TD707 SQL server 4
50 TD710 Oracle 4
Đầu trang

 

© 2002 Khoa Công Nghệ Tin học - Đại học Mở Hà Nội